Đọc nhanh: 产权调查 (sản quyền điệu tra). Ý nghĩa là: Rà soát quyền sở hữu (Title Search).
产权调查 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rà soát quyền sở hữu (Title Search)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产权调查
- 专题 调查
- điều tra chuyên đề
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 政府 授权 部门 进行 调查
- Chính phủ ủy quyền cho các cơ quan tiến hành điều tra.
- 他们 深究 了 调查结果
- Họ đã phân tích sâu kết quả điều tra.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
- 他 完全 有权 要求 进行 调查
- Anh ta có mọi quyền để yêu cầu điều tra.
- 权威 的 调查结果 令人信服
- Kết quả điều tra có thẩm quyền đáng tâm phục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
权›
查›
调›