Đọc nhanh: 房屋产权保险 (phòng ốc sản quyền bảo hiểm). Ý nghĩa là: Bảo hiểm quyền sở hữu (Title Insurance).
房屋产权保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo hiểm quyền sở hữu (Title Insurance)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房屋产权保险
- 保险 保障 你 的 财产 安全
- Bảo hiểu đảm bảo an toàn tài sản cho bạn.
- 保险丝 盒子 在 厨房 里
- Hộp ống bảo hiểm nằm trong nhà bếp.
- 他 在 保 这个 房子
- Anh ấy đang bảo vệ ngôi nhà này.
- 为了 保护 我们 的 知识产权 我们 要 谨慎 选择 合作伙伴
- Để bảo vệ tài sản trí tuệ của mình, chúng tôi lựa chọn đối tác hợp tác một cách cẩn thận.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他们 在 进行 房屋 装修
- Họ đang sửa sang lại căn hộ.
- 知识产权 顾问 帮助 公司 保护 其 创新 成果 和 知识产权
- Tư vấn sở hữu trí tuệ giúp công ty bảo vệ thành quả sáng tạo và quyền sở hữu trí tuệ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
保›
屋›
房›
权›
险›