Đọc nhanh: 房室 (phòng thất). Ý nghĩa là: phòng; phòng ốc.
房室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng; phòng ốc
房间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 房室
- 宫室 卑 庳 ( 房屋 低矮 )
- nhà cửa lụp xụp
- 他 决心 去 看看 办公室 后边 的 那些 房间
- Anh ta quyết định đi xem những căn phòng phía sau văn phòng làm việc.
- 那 房子 有 三个 卧室
- Ngôi nhà đó có ba phòng ngủ.
- 我 喜欢 客房 服务 和 室内 马桶
- Tôi thích dịch vụ phòng và hệ thống ống nước trong nhà.
- 个人 有 一套 两室 一 厅房 房屋 欲 诚意 出租
- Tôi có căn nhà 2 phòng ngủ 1 phòng ngủ muốn cho thuê
- 那 间 房子 是 出售 的 , 房子 里 有 暖气 设备 和 地下室
- Căn nhà đó đang được bán, trong nhà có hệ thống sưởi và tầng hầm.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 室友 帮 我 整理 了 房间
- Bạn cùng phòng đã giúp tôi dọn dẹp phòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
房›