蓬户瓮牖 péng hù wèng yǒu
volume volume

Từ hán việt: 【bồng hộ úng dũ】

Đọc nhanh: 蓬户瓮牖 (bồng hộ úng dũ). Ý nghĩa là: nhà khiêm tốn, nhà tranh, cửa sổ lọ vỡ (thành ngữ); nhà người nghèo.

Ý Nghĩa của "蓬户瓮牖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓬户瓮牖 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhà khiêm tốn

humble home

✪ 2. nhà tranh, cửa sổ lọ vỡ (thành ngữ); nhà người nghèo

thatched house, broken urn windows (idiom); poor person's house

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬户瓮牖

  • volume volume

    - 高门大户 gāoméndàhù

    - nhà cao cửa rộng

  • volume volume

    - 蓬门筚户 péngménbìhù

    - nhà tranh vách nứa; vách nứa phên tre

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两个 liǎnggè de 凄美 qīměi 爱情故事 àiqínggùshì 家喻户晓 jiāyùhùxiǎo

    - Chuyện tình cảm động của hai người được mọi nhà đều biết đến.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两家 liǎngjiā zuò qīn dào shì 门当户对 méndànghùduì

    - hai nhà họ kết thông gia, môn đăng hộ đối.

  • volume volume

    - 乱蓬蓬 luànpēngpēng de 茅草 máocǎo

    - đám cỏ tranh rối bời.

  • volume volume

    - 为了 wèile jiàn 客户 kèhù 到处跑 dàochùpǎo

    - Anh ấy chạy khắp nơi để gặp khách hàng.

  • volume volume

    - wèi 客户 kèhù 展示 zhǎnshì xīn 产品 chǎnpǐn

    - Anh ấy giới thiệu sản phẩm mới cho khách hàng.

  • volume volume

    - 严肃 yánsù de 服务态度 fúwùtàidù ràng 客户 kèhù hěn 满意 mǎnyì

    - Thái độ phục vụ nghiêm túc của anh ấy khiến khách hàng rất hài lòng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hộ
    • Nét bút:丶フ一ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IS (戈尸)
    • Bảng mã:U+6237
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+11 nét)
    • Pinyin: Yǒu
    • Âm hán việt: , Dữu
    • Nét bút:ノ丨一フ丶フ一ノ一丨フ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLHSB (中中竹尸月)
    • Bảng mã:U+7256
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngoã 瓦 (+4 nét)
    • Pinyin: Wèng
    • Âm hán việt: Ung , Úng , Ủng
    • Nét bút:ノ丶フ丶一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CIMN (金戈一弓)
    • Bảng mã:U+74EE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Péng , Pèng
    • Âm hán việt: Bồng
    • Nét bút:一丨丨ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYHJ (廿卜竹十)
    • Bảng mã:U+84EC
    • Tần suất sử dụng:Cao