volume volume

Từ hán việt: 【hộ.hỗ】

Đọc nhanh: (hộ.hỗ). Ý nghĩa là: đông lạnh; lạnh, tắc; tắc nghẽn. Ví dụ : - 冱寒 lạnh; đông lạnh

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. đông lạnh; lạnh

Ví dụ:
  • volume volume

    - hán

    - lạnh; đông lạnh

✪ 2. tắc; tắc nghẽn

闭塞

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - hán

    - lạnh; đông lạnh

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hỗ , Hộ
    • Nét bút:丶一一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IMMVM (戈一一女一)
    • Bảng mã:U+51B1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp