部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hộ.hỗ】
Đọc nhanh: 冱 (hộ.hỗ). Ý nghĩa là: đông lạnh; lạnh, tắc; tắc nghẽn. Ví dụ : - 冱寒 lạnh; đông lạnh
冱 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đông lạnh; lạnh
冻
- 冱 hù 寒 hán
- lạnh; đông lạnh
✪ 2. tắc; tắc nghẽn
闭塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冱
冱›
Tập viết