Đọc nhanh: 贵妃 (quý phi). Ý nghĩa là: quý phi.
贵妃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quý phi
次于皇后的地位高的妃子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵妃
- 云贵高原
- cao nguyên Vân Quý
- 贵妃
- quý phi
- 什么 贵不贵 的 , 喜欢 就 买 吧
- Đắt gì mà đắt, thích thì mua đi.
- 黑色 玖 石 很 珍贵
- Hòn đá đen đó rất quý hiếm.
- 也 可以 搞 一个 贵宾 预览
- Có thể có một bản xem trước VIP
- 皇帝 特别 幸 贵妃
- Hoàng đế rất đặc biệt sủng hạnh quý phi.
- 人贵 有 自知之明
- Con người quý ở chỗ tự biết mình.
- 世界 上 最 珍贵 的 是 亲情
- Điều quý giá nhất thế giới chính là tình cảm gia đình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›
贵›