Đọc nhanh: 妃 (phi.phối). Ý nghĩa là: thiếp; phi (vua). Ví dụ : - 妃嫔 phi tần. - 贵妃 quý phi. - 王妃 vương phi
妃 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếp; phi (vua)
皇帝的妾;太子、王、侯的妻
- 妃嫔
- phi tần
- 贵妃
- quý phi
- 王妃
- vương phi
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妃
- 得知 香妃 香消玉殒 的 消息 后 , 我 很 悲痛
- Sau khi nghe tin Phi Hương qua đời, tôi rất buồn.
- 君王 独幸 这 妃子
- Quân vương chỉ sủng vị phi tử này.
- 妺 喜 ( 传说 中国 夏王 桀 的 妃子 。 )
- Mạt Hỷ (tương truyền là phi tử vua Kiệt thời nhà Hạ.)
- 我 不配 成为 王妃
- Nó rất không giống một công chúa.
- 妃嫔
- phi tần.
- 妃嫔
- phi tần
- 和 路易 还有 王妃 一起
- Với Louis và công chúa?
- 她 会 是 个 完美 的 王妃
- Cô ấy sẽ trở thành một công chúa hoàn hảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
妃›