截获 jiéhuò
volume volume

Từ hán việt: 【tiệt hoạch】

Đọc nhanh: 截获 (tiệt hoạch). Ý nghĩa là: chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được. Ví dụ : - 游击队截获了敌军的一列货车。 đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.

Ý Nghĩa của "截获" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

截获 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chặn được; chắn; chặn bắt; chặn đứng; bắt được; tóm được

中途夺取到或捉到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 游击队 yóujīduì 截获 jiéhuò le 敌军 díjūn de 一列 yīliè 货车 huòchē

    - đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 截获

  • volume volume

    - 书籍 shūjí shì 获取 huòqǔ 知识 zhīshí de 工具 gōngjù

    - Sách là công cụ để tiếp thu kiến ​​thức.

  • volume volume

    - 高温 gāowēn de 火焰 huǒyàn néng 截断 jiéduàn 钢板 gāngbǎn

    - ngọn lửa ở nhiệt độ cao có thể cắt đoạn mảnh thép.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收获 shōuhuò 一准 yīzhǔn 去年 qùnián qiáng

    - Thu hoạch năm nay chắc chắn tốt hơn năm ngoái.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 喜庆 xǐqìng

    - Thu hoạch năm nay đáng mừng.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián de 收获 shōuhuò 不错 bùcuò

    - Thu hoạch năm nay không tệ.

  • volume

    - 今年 jīnnián 收获 shōuhuò 三十 sānshí shí

    - Năm nay thu hoạch được ba mươi thạch.

  • volume volume

    - 游击队 yóujīduì 截获 jiéhuò le 敌军 díjūn de 一列 yīliè 货车 huòchē

    - đội du kích đã chặn bắt được một đoàn xe lửa chở hàng của địch.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 我们 wǒmen 收获 shōuhuò le 很多 hěnduō 稻米 dàomǐ

    - Năm nay chúng tôi thu hoạch được nhiều gạo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệt
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIOG (十戈人土)
    • Bảng mã:U+622A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoạch , Địch
    • Nét bút:一丨丨ノフノ一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKHK (廿大竹大)
    • Bảng mã:U+83B7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao