半截 bànjié
volume volume

Từ hán việt: 【bán tiệt】

Đọc nhanh: 半截 (bán tiệt). Ý nghĩa là: nửa; một nửa; nửa mẩu; phân nửa; dở chừng; nửa chừng. Ví dụ : - 说话了半截儿 nói được nửa chừng. - 半截粉笔 nửa viên phấn

Ý Nghĩa của "半截" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

半截 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nửa; một nửa; nửa mẩu; phân nửa; dở chừng; nửa chừng

(半截儿)一件事物的一半;半段

Ví dụ:
  • volume volume

    - 说话 shuōhuà le 半截儿 bànjiéér

    - nói được nửa chừng

  • volume volume

    - 半截 bànjié 粉笔 fěnbǐ

    - nửa viên phấn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 半截

  • volume volume

    - 8 suì 孩子 háizi 营养不良 yíngyǎngbùliáng 身高 shēngāo 同龄人 tónglíngrén 矮半截 ǎibànjié

    - Trẻ 8 tuổi bị suy dinh dưỡng, chiều cao cũng thấp hơn so với các bạn cùng trang lứa.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài zǒng 觉得 juéde 别人 biérén 矮半截 ǎibànjié 说话 shuōhuà méi 底气 dǐqì

    - Hiện tại tôi luôn cảm thấy mình thua kém người khác, nói chuyện cũng không tự tin nữa.

  • volume volume

    - 因为 yīnwèi 学习成绩 xuéxíchéngjì 不好 bùhǎo 所以 suǒyǐ zǒng 觉得 juéde 自己 zìjǐ 其他同学 qítātóngxué 矮半截 ǎibànjié ér 似的 shìde

    - Vì thành tích học tập không tốt nên cậu luôn cảm thấy mình thua kém hơn so với các bạn cùng lớp.

  • volume volume

    - 半截 bànjié 粉笔 fěnbǐ

    - nửa viên phấn

  • volume volume

    - 一时半刻 yīshíbànkè

    - một chốc một lát

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà le 半截儿 bànjiéér

    - nói được nửa chừng

  • volume volume

    - diē 这么 zhème 一说 yīshuō jiù 凉了半截 liánglebànjié ér

    - nghe cha nói như vậy, tôi chán nản cả buổi trời.

  • volume volume

    - 上半场 shàngbànchǎng de 比赛 bǐsài 主队 zhǔduì 占优势 zhànyōushì

    - Ở hiệp đầu đội chủ nhà chiếm ưu thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thập 十 (+3 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán
    • Nét bút:丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FQ (火手)
    • Bảng mã:U+534A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+10 nét)
    • Pinyin: Jié
    • Âm hán việt: Tiệt
    • Nét bút:一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JIOG (十戈人土)
    • Bảng mã:U+622A
    • Tần suất sử dụng:Cao