Đọc nhanh: 戛纳 (kiết nạp). Ý nghĩa là: Cannes (Pháp). Ví dụ : - 下次我看到他应该是在法国戛纳节上 Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
戛纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cannes (Pháp)
Cannes (France)
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戛纳
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 他 总是 按时 缴纳 房租
- Anh ấy luôn trả tiền thuê nhà đúng hạn.
- 他 把 书纳进 了 书包
- Anh ta bỏ sách vào cặp sách.
- 他 在 海边 纳凉
- Anh ấy hóng mát bên bờ biển.
- 下次 我 看到 他 应该 是 在 法国 戛纳 节上
- Lần tới tôi gặp Dan sẽ đến Cannes
- 他们 向 房东 缴纳 租金
- Họ nộp tiền thuê cho chủ nhà.
- 他 的 意见 被 纳入 决策
- Ý kiến của anh ấy đã được đưa vào quyết định.
- 他 接纳 了 我 的 建议
- Anh ấy đã chấp nhận đề nghị của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戛›
纳›