战略工业 Zhànlüè gōngyè
volume volume

Từ hán việt: 【chiến lược công nghiệp】

Đọc nhanh: 战略工业 (chiến lược công nghiệp). Ý nghĩa là: Công nghiệp chiến lược.

Ý Nghĩa của "战略工业" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战略工业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Công nghiệp chiến lược

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战略工业

  • volume volume

    - 他们 tāmen 发动 fādòng le 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Họ đã phát động cuộc chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 人民 rénmín 反对 fǎnduì 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 建立 jiànlì le xīn de 工业 gōngyè 格局 géjú

    - Họ đã xây dựng mô hình công nghiệp mới.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 工业 gōngyè 地方 dìfāng 工业 gōngyè 同时并举 tóngshíbìngjǔ

    - Công nghiệp trung ương và địa phương tiến hành song song.

  • volume volume

    - 上海 shànghǎi 号称 hàochēng 工业 gōngyè 城市 chéngshì

    - Thượng Hải được mệnh danh là thành phố công nghiệp.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 手工业 shǒugōngyè 多年 duōnián

    - Anh ấy đã làm nghề thủ công nhiều năm.

  • volume volume

    - 主导 zhǔdǎo le 公司 gōngsī de 发展 fāzhǎn 战略 zhànlüè

    - Anh ấy dẫn dắt chiến lược phát triển của công ty.

  • volume volume

    - shì xué 冶金 yějīn de 毕业 bìyè hòu 改行 gǎiháng 作做 zuòzuò le 多年 duōnián 行政 xíngzhèng 工作 gōngzuò 现在 xiànzài 归队 guīduì le

    - anh ấy học luyện kim, sau khi tốt nghiệp làm công việc hành chánh trong một thời gian, bây giờ trở về ngành cũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TC (廿金)
    • Bảng mã:U+4E1A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Công 工 (+0 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MLM (一中一)
    • Bảng mã:U+5DE5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:điền 田 (+6 nét)
    • Pinyin: Lüè
    • Âm hán việt: Lược
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WHER (田竹水口)
    • Bảng mã:U+7565
    • Tần suất sử dụng:Rất cao