Đọc nhanh: 战歌 (chiến ca). Ý nghĩa là: hành khúc; khúc quân hành; nhạc chiến đấu.
战歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hành khúc; khúc quân hành; nhạc chiến đấu
鼓舞士气的歌曲
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战歌
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 麦克 的 歌声 非常 动听
- Giọng hát của Mike rất hay.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
战›
歌›