战功 zhàngōng
volume volume

Từ hán việt: 【chiến công】

Đọc nhanh: 战功 (chiến công). Ý nghĩa là: chiến công; công lao trong chiến đấu. Ví dụ : - 屡立战功 nhiều lần lập công. - 战功显赫 chiến công hiển hách

Ý Nghĩa của "战功" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战功 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chiến công; công lao trong chiến đấu

战斗中所立的功劳

Ví dụ:
  • volume volume

    - 屡立 lǚlì 战功 zhàngōng

    - nhiều lần lập công

  • volume volume

    - 战功 zhàngōng 显赫 xiǎnhè

    - chiến công hiển hách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战功

  • volume volume

    - 屡立 lǚlì 战功 zhàngōng

    - nhiều lần lập công

  • volume volume

    - 战功 zhàngōng 显赫 xiǎnhè

    - chiến công hiển hách

  • volume volume

    - 战功卓著 zhàngōngzhuózhù

    - chiến công lớn lao

  • volume volume

    - 长征 chángzhēng zhōng 我们 wǒmen de 红军 hóngjūn 战士 zhànshì 成功 chénggōng 涉过 shèguò le 沼泽地 zhǎozédì

    - Trong cuộc Chiến dịch Trường Chinh, các chiến binh của chúng tôi đã thành công vượt qua khu vực đầm lầy.

  • volume volume

    - yīn 战功 zhàngōng bèi 封为 fēngwèi 伯爵 bójué

    - Anh ấy có công trong chiến trận nên được phong làm Bá Tước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 战略 zhànlüè 非常 fēicháng 成功 chénggōng

    - Chiến lược của họ rất thành công.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成功 chénggōng 应对 yìngduì 挑战 tiǎozhàn

    - Họ đã thành công đối phó với thách thức.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā guò 许多 xǔduō 战役 zhànyì 立下 lìxià le 汗马功劳 hànmǎgōngláo dàn 仍然 réngrán hěn 谦虚 qiānxū

    - ông đã tham gia nhiều trận chiến và có nhiều cống hiến to lớn nhưng ông ấy vẫn rất khiêm tốn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Lực 力 (+3 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Công
    • Nét bút:一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MKS (一大尸)
    • Bảng mã:U+529F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao