Đọc nhanh: 战史 (chiến sử). Ý nghĩa là: chiến sử; lịch sử chiến tranh.
战史 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chiến sử; lịch sử chiến tranh
以记载战争为内容的史籍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战史
- 下 战表
- hạ chiến thư.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 不像 史蒂文 和 斯蒂芬
- Không giống như Steven và Stefan.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 历史 上 有 许多 著名 的 战争
- Trong lịch sử có nhiều cuộc chiến tranh nổi tiếng.
- 解放战争 改变 了 中国 的 历史
- Chiến tranh giải phóng đã thay đổi lịch sử Trung Quốc.
- 淝 水之战 是 中国 历史 上 以少胜多 的 著名 战例
- trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
战›