Đọc nhanh: 战勤 (chiến cần). Ý nghĩa là: hậu cần; hậu cần chiến đấu.
战勤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hậu cần; hậu cần chiến đấu
直接支援军队作战的各种勤务,如运送物资、伤员,带路送信,站岗放哨,维护交通,押送俘虏等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战勤
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 专机 有 战斗机 护航
- chuyên cơ có máy bay chiến đấu hộ tống.
- 两人 在 战场 上 结成 兄弟
- Hai người kết nghĩa anh em trên chiến trường.
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 一 要 勤奋 , 二则 用心
- Một là cần chăm chỉ, hai là phải dụng tâm.
- 世界 为 和平 而战
- Thế Giới chiến đấu vì hòa bình.
- 高三 的 学生 都 非常 勤奋
- Các em học sinh lớp 12 đều cực kì chăm chỉ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
勤›
战›