Đọc nhanh: 战俘 (chiến phu). Ý nghĩa là: tù binh. Ví dụ : - 遣返战俘 thả tù binh; trao trả tù binh.
战俘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tù binh
战争中捉住的敌方人员;俘虏2.
- 遣返 战俘
- thả tù binh; trao trả tù binh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战俘
- 世界大战
- đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới
- 两军 争战
- quân hai bên đang chiến đấu với nhau.
- 两位 棋手 沉着应战 , 激烈 搏杀
- hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt
- 世界 人民 反对 侵略战争
- Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.
- 遣返 战俘
- thả tù binh.
- 遣返 战俘
- thả tù binh; trao trả tù binh.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 战俘营 中 骇人听闻 的 生活 惨状 外人 是 很 难 完全 体验 到 的
- Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俘›
战›