战俘 zhànfú
volume volume

Từ hán việt: 【chiến phu】

Đọc nhanh: 战俘 (chiến phu). Ý nghĩa là: tù binh. Ví dụ : - 遣返战俘 thả tù binh; trao trả tù binh.

Ý Nghĩa của "战俘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

战俘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tù binh

战争中捉住的敌方人员;俘虏2.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh; trao trả tù binh.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 战俘

  • volume volume

    - 世界大战 shìjièdàzhàn

    - đại chiến thế giới; chiến tranh thế giới

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 争战 zhēngzhàn

    - quân hai bên đang chiến đấu với nhau.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 棋手 qíshǒu 沉着应战 chénzhuóyìngzhàn 激烈 jīliè 搏杀 bóshā

    - hai vị kỳ thủ bình tĩnh ứng chiến, tàn sát nhau kịch liệt

  • volume volume

    - 世界 shìjiè 人民 rénmín 反对 fǎnduì 侵略战争 qīnlüèzhànzhēng

    - Nhân dân thế giới phản đối chiến tranh xâm lược.

  • volume volume

    - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh.

  • volume volume

    - 遣返 qiǎnfǎn 战俘 zhànfú

    - thả tù binh; trao trả tù binh.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 战俘营 zhànfúyíng zhōng 骇人听闻 hàiréntīngwén de 生活 shēnghuó 惨状 cǎnzhuàng 外人 wàirén shì hěn nán 完全 wánquán 体验 tǐyàn dào de

    - Cuộc sống khốn khổ đáng sợ trong trại tù chiến tranh là điều mà người ngoài không thể hoàn toàn trải nghiệm được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phu
    • Nét bút:ノ丨ノ丶丶ノフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OBND (人月弓木)
    • Bảng mã:U+4FD8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhàn
    • Âm hán việt: Chiến
    • Nét bút:丨一丨フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRI (卜口戈)
    • Bảng mã:U+6218
    • Tần suất sử dụng:Rất cao