Đọc nhanh: 戒治所 (giới trị sở). Ý nghĩa là: trung tâm cai nghiện ma túy.
戒治所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm cai nghiện ma túy
drug rehabilitation center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒治所
- 一无所获
- không thu được gì
- 上课 的 时候 , 文玉 老 睡觉 , 所以 老师 老叫 他 回答 问题
- Trong lớp học, Văn Ngọc thường hay ngủ nên hay bị thầy giáo gọi trả lời câu hỏi.
- 上 月 收入 有所 减少
- Thu nhập tháng trước có giảm bớt.
- 骨折 需要 及时 治疗
- Gãy xương cần được điều trị kịp thời.
- 医学 越来越 发达 , 很多 所谓 痼疾 都 能治好
- Y học càng ngày càng phát triển, rất nhiều bệnh khó chữa nhưng đều có thể chữa khỏi.
- 所有 参加 政治 夜校 的 人 都 坚持 下来 了
- tất cả những người học ban đêm đều vẫn kiên trì (tiếp tục).
- 三明治 多少 钱 一个 ?
- Sandwich giá bao nhiêu một chiếc?
- 上课 前 我 需要 去 上 厕所
- Tôi cần đi vệ sinh trước khi bắt đầu lớp học.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
所›
治›