Đọc nhanh: 戒毒所 (giới độc sở). Ý nghĩa là: trung tâm cai nghiện ma túy.
戒毒所 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trung tâm cai nghiện ma túy
drug rehabilitation center
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒毒所
- 下毒手
- hạ độc thủ; ra tay độc ác.
- 一无所获
- không thu được gì
- 美沙酮 可以 帮助 你 戒毒
- Methadone sẽ giúp bạn cai nghiện.
- 他 正在 为 厕所 消毒
- Anh ấy đang khử trùng nhà vệ sinh.
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
- 我要 知道 所有 关于 毒品 供应者 的 事
- Tôi muốn biết mọi thứ bạn biết về nhà cung cấp.
- 那 歌手 吸毒 , 所以 被 封杀 了
- Ca sĩ đó bị cấm sóng vì sử dụng ma túy.
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
所›
毒›