Đọc nhanh: 戚墅堰 (thích thự yển). Ý nghĩa là: Quận Qishu của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ 1. Quận Qishu của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Qishu district of Changzhou city 常州市 [Chángzhōushì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚墅堰
- 他 有 很多 戚
- Anh ấy có rất nhiều họ hàng.
- 他 眼中 有 戚意
- Trong mắt anh ấy có nỗi buồn.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 休戚与共 ( 同甘共苦 )
- đồng cam cộng khổ; vui buồn có nhau
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 他 在 办 酒席 邀请 亲戚朋友
- Anh ấy đang mở tiệc mời họ hàng và bạn bè.
- 修筑 堤堰 , 疏浚 河道 , 防洪 防涝
- tu sửa đê điều, khơi thông lòng sông, phòng chống lũ lụt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
堰›
墅›
戚›