Đọc nhanh: 戒条 (giới điều). Ý nghĩa là: điều cấm (của tôn giáo).
戒条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều cấm (của tôn giáo)
戒律
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒条
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
条›