我辈 wǒ bèi
volume volume

Từ hán việt: 【ngã bối】

Đọc nhanh: 我辈 (ngã bối). Ý nghĩa là: (văn học) chúng tôi, chúng ta.

Ý Nghĩa của "我辈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. (văn học) chúng tôi

(literary) we

✪ 2. chúng ta

us

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我辈

  • volume volume

    - 嫁给 jiàgěi 这个 zhègè 老公 lǎogōng 就算 jiùsuàn dào le 八辈子 bābèizi

    - Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.

  • volume volume

    - 不会 búhuì 一辈子 yībèizi gàn 这种 zhèzhǒng 工作 gōngzuò

    - Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.

  • volume volume

    - 告诫 gàojiè 今后 jīnhòu 一辈子 yībèizi gāi 如何 rúhé 为人处世 wéirénchǔshì

    - Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao

  • volume volume

    - shì de 长辈 zhǎngbèi

    - Anh ấy là trưởng bối của tôi.

  • volume volume

    - 行辈 hángbèi

    - anh ấy thứ bậc trên tôi; anh ấy vai vế lớn hơn tôi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 责任 zérèn shì 长辈 zhǎngbèi

    - Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.

  • volume volume

    - 那辈人 nàbèirén 交往 jiāowǎng

    - Tôi không giao lưu với loại người đó.

  • volume volume

    - shì de 曾祖父 zēngzǔfù bèi

    - Ông ấy là ông cố của tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Xa 車 (+8 nét), phi 非 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bối
    • Nét bút:丨一一一丨一一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LYKQ (中卜大手)
    • Bảng mã:U+8F88
    • Tần suất sử dụng:Cao