Đọc nhanh: 我辈 (ngã bối). Ý nghĩa là: (văn học) chúng tôi, chúng ta.
✪ 1. (văn học) chúng tôi
(literary) we
✪ 2. chúng ta
us
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我辈
- 嫁给 你 这个 老公 就算 我 倒 了 八辈子
- Gả cho thằng chồng như mày coi như tao đen tám kiếp.
- 我 不会 一辈子 干 这种 工作
- Tôi sẽ không làm công việc này cả đời.
- 她 告诫 我 今后 一辈子 该 如何 为人处世
- Cô ấy cho tôi biết sau này nên đối đãi, hành xử ra sao
- 他 是 我 的 长辈
- Anh ấy là trưởng bối của tôi.
- 他 行辈 比 我 大
- anh ấy thứ bậc trên tôi; anh ấy vai vế lớn hơn tôi.
- 我们 有 责任 事 长辈
- Chúng ta có trách nhiệm phụng dưỡng người lớn tuổi.
- 我 不 和 那辈人 交往
- Tôi không giao lưu với loại người đó.
- 他 是 我 的 曾祖父 辈
- Ông ấy là ông cố của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
我›
辈›