Đọc nhanh: 戒子 (giới tử). Ý nghĩa là: vòng tay.
戒子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vòng tay
(finger) ring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戒子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 孩子 到 戒掉 奶嘴 儿 的 时候 了
- Đứa bé đã đến lúc cai núm vú giả rồi.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 他 常常 勸戒 孩子 们
- Ông ta thường khuyên răn các con.
- 他 把 戒指 放在 了 桌子 上
- Anh ấy đặt chiếc nhẫn lên bàn.
- 侦探 们 又 开始 在 那 楝 房子 警戒 了
- Các thám tử lại bắt đầu tuần tra căn nhà lâm liễu.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
戒›