Đọc nhanh: 抓痒 (trảo dưỡng). Ý nghĩa là: vuốt ve, Gãi ngứa. Ví dụ : - 大花猫把脖子伸出来让你给它抓痒。 Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
✪ 1. vuốt ve
- 大 花猫 把 脖子 伸出 来 让 你 给 它 抓痒
- Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
✪ 1. Gãi ngứa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抓痒
- 抓挠 几下 就 不痒 了
- gãi mấy cái là hết ngứa.
- 大 花猫 把 脖子 伸出 来 让 你 给 它 抓痒
- Con mèo đưa cổ ra để bạn vuốt ve nó.
- 鳝鱼 很长 而且 很难 抓住
- Con cá mực rất dài và khó bắt được.
- 他 分工 抓 生产
- anh ấy nắm phân công sản xuất.
- 他 出场 便 抓住 观众
- Anh ấy hễ xuất hiện thì sẽ thu hút khán giả.
- 他们 把 唐娜 抓 去 问话 了
- Họ đưa Donna vào để thẩm vấn.
- 他们 抓住 了 你 又 放 你 回来 这 叫 欲擒故纵
- Họ bắt bạn, sau đó lại thả bạn ra, đây gọi là lạc mềm buộc chặt.
- 他 两手 交互 地 抓住 野藤 , 向 山顶 上爬
- hai tay anh ấy luân phiên nắm vào sợi dây thừng leo lên đỉnh núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
抓›
痒›