Đọc nhanh: 乱走 (loạn tẩu). Ý nghĩa là: Đi lung tung.
乱走 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đi lung tung
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 乱走
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 他 不得不 赶走 那些 捣乱 的 人
- Anh ấy buộc phải đuổi những người gây rối đi.
- 一边 走 , 一边 忖量 着 刚才 他 说 的 那 番话 的 意思
- vừa đi vừa nghĩ những điều nó vừa nói.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 在 这 关键时刻 , 人 都 走 了 , 真是 乱弹琴
- trong thời khắc quan trọng này, người đi đâu hết, thật là hết chỗ nói!
- 胡乱 吃 了 两口 就 走 了
- ăn qua loa rồi đi.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乱›
走›