Đọc nhanh: 你很甜 (nhĩ ngận điềm). Ý nghĩa là: Em; Anh rất ngọt ngào.
你很甜 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Em; Anh rất ngọt ngào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 你很甜
- 不仅 你 饿 , 我 也 很 饿
- Không chỉ bạn đói, tôi cũng rất đói.
- 你 买 的 西服 是 很 标准 的
- Bộ âu phục bạn mua rất chuẩn.
- 他们 很 甜蜜
- Họ rất hạnh phúc.
- 你 笑 得 很 甜蜜
- Em cười rất ngọt ngào.
- 不 客气 , 你 能 来 我 很 高兴
- Đừng khách sáo, tôi rất vui vì bạn đã đến.
- 他 对 你 的 评价 还是 很 高 的
- Anh ấy vẫn đánh giá cậu rất cao.
- 一诺千金 会 让 你 交到 很多 朋友
- Thành tín sẽ giúp bạn kết thêm nhiều bạn bè.
- 他 很快 就 想通 了 你 在 隐瞒 什么
- Anh ta không mất nhiều thời gian để tìm ra những gì bạn đang che giấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
你›
很›
甜›