Đọc nhanh: 我去 (ngã khứ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) dang!, bắn!. Ví dụ : - 我去热点肉汤 Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
我去 khi là Câu thường (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) dang!
(slang) dang!
- 我 去 热点 肉汤
- Tôi sẽ đun một ít nước dùng.
✪ 2. bắn!
shoot!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我去
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 下 了 这节 课 , 我 就 去 吃饭
- Học xong tiết này, tôi sẽ đi ăn cơm.
- 下旬 我们 去 旅游
- Hạ tuần chúng tôi đi du lịch.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
去›
我›