Đọc nhanh: 我司 (ngã ti). Ý nghĩa là: công ty của chúng tôi (lịch sự).
我司 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công ty của chúng tôi (lịch sự)
our company (polite)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我司
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 你 被 我们 公司 录 了
- Bạn được công ty chúng tôi nhận rồi.
- 公司 批准 了 我 的 请假
- Công ty đã phê duyệt đơn xin nghỉ của tôi.
- 公司 不 提供 宿舍 , 我 得 租房子
- Công ty không cấp ký túc xá, tớ phải thuê trọ bên ngoài.
- 上 司令 我们 加班
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi làm thêm giờ.
- 你 希望 在 这 企划 上面 跟 我们 公司 合作 吗 ?
- Bạn có muốn hợp tác với công ty của chúng tôi trong kế hoạch này không.
- 上司 给 了 我 很多 建议
- Sếp đã đưa ra nhiều gợi ý cho tôi.
- 上司 命令 我们 停止 工作
- Sếp ra lệnh cho chúng tôi dừng công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
司›
我›