Đọc nhanh: 戚戚 (thích thích). Ý nghĩa là: quan hệ gần gũi, đau khổ, thân mật.
戚戚 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. quan hệ gần gũi
closely related
✪ 2. đau khổ
distressed
✪ 3. thân mật
intimate
✪ 4. sầu thảm
sorrowful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戚戚
- 午后 他顾 亲戚
- Sau giờ trưa anh ấy sẽ đến thăm người thân.
- 那门 亲戚 常 来
- Người họ hàng đó thường đến.
- 她 今天 要 去 走亲戚
- Hôm nay cô ấy sẽ đi thăm họ hàng.
- 她 下周 拜访 她 的 亲戚
- Cô ấy sẽ thăm họ hàng tuần tới.
- 他 是 我 的 远房亲戚
- Anh ấy là họ hàng xa của tôi.
- 健康 与 环境质量 休戚相关
- Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.
- 休戚相关 ( 彼此间 祸福 互相 关联 )
- vui buồn có liên quan với nhau
- 她 仗 著 她 那些 有钱 的 亲戚 而 不必 工作 得以 坐 享清福
- Cô ấy dựa vào những người thân giàu có của mình nên không cần làm việc, có thể nghỉ ngơi và thưởng thức cuộc sống thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戚›