Đọc nhanh: 我勒个去 (ngã lặc cá khứ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) bắn!, tào lao!.
我勒个去 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (tiếng lóng) bắn!
(slang) shoot!
✪ 2. tào lao!
crap!
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我勒个去
- 我们 去 池塘 里 泡个 澡 吧
- Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.
- 你 让 我 去 监视 一个 臭名昭著 的 间谍 杀手
- Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng
- 我们 去过 这 两个 剧场
- Chúng tôi đã đến hai nhà hát này.
- 到 这个 地方 我弹 不 下去
- Đến chỗ này thì tôi không đánh được nữa.
- 周末 我 约 了 几个 朋友 去 爬山
- Cuối tuần này tôi đã hẹn với một vài người bạn đi leo núi.
- 我们 下个月 要 去 旅行
- Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.
- 我勒个 去 , 这 也 太 不可思议 了
- Mẹ kiếp! Cái này cũng quá không thể tin được!
- 我勒个 去 , 怎么 会 发生 这种 事 !
- Chết tiệt! Sao lại có chuyện này xảy ra!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
个›
勒›
去›
我›