我勒个去 wǒ lēi gè qù
volume volume

Từ hán việt: 【ngã lặc cá khứ】

Đọc nhanh: 我勒个去 (ngã lặc cá khứ). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) bắn!, tào lao!.

Ý Nghĩa của "我勒个去" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

我勒个去 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) bắn!

(slang) shoot!

✪ 2. tào lao!

crap!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我勒个去

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 池塘 chítáng 泡个 pàogè zǎo ba

    - Chúng ta đi ngâm mình trong bể tắm đi.

  • volume volume

    - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 去过 qùguò zhè 两个 liǎnggè 剧场 jùchǎng

    - Chúng tôi đã đến hai nhà hát này.

  • volume volume

    - dào 这个 zhègè 地方 dìfāng 我弹 wǒdàn 下去 xiàqù

    - Đến chỗ này thì tôi không đánh được nữa.

  • volume volume

    - 周末 zhōumò yuē le 几个 jǐgè 朋友 péngyou 爬山 páshān

    - Cuối tuần này tôi đã hẹn với một vài người bạn đi leo núi.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 下个月 xiàgeyuè yào 旅行 lǚxíng

    - Chúng tôi sẽ đi du lịch vào tháng tới.

  • - 我勒个 wǒlēigè zhè tài 不可思议 bùkěsīyì le

    - Mẹ kiếp! Cái này cũng quá không thể tin được!

  • - 我勒个 wǒlēigè 怎么 zěnme huì 发生 fāshēng 这种 zhèzhǒng shì

    - Chết tiệt! Sao lại có chuyện này xảy ra!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Cổn 丨 (+2 nét), nhân 人 (+1 nét)
    • Pinyin: Gě , Gè
    • Âm hán việt: , Cán
    • Nét bút:ノ丶丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OL (人中)
    • Bảng mã:U+4E2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lực 力 (+9 nét)
    • Pinyin: Lè , Lēi
    • Âm hán việt: Lặc
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一一丨フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TJKS (廿十大尸)
    • Bảng mã:U+52D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+3 nét)
    • Pinyin: Qú , Qù
    • Âm hán việt: Khu , Khứ , Khử
    • Nét bút:一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GI (土戈)
    • Bảng mã:U+53BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngã
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQI (竹手戈)
    • Bảng mã:U+6211
    • Tần suất sử dụng:Rất cao