Đọc nhanh: 我也是 (ngã dã thị). Ý nghĩa là: tôi cũng vậy; tôi cũng thế. Ví dụ : - 我也是, 我也喜欢英语。 Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.. - 我也是,我也这么想。 Tôi cũng thế, tôi cũng nghĩ vậy.
我也是 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tôi cũng vậy; tôi cũng thế
用于表达自己和对方有相同的感受或意见
- 我 也 是 , 我 也 喜欢 英语
- Tôi cũng vậy, tôi cũng thích tiếng Anh.
- 我 也 是 , 我 也 这么 想
- Tôi cũng thế, tôi cũng nghĩ vậy.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 我也是
- 反正 路 也 不远 , 我们 还是 安步当车 吧
- dù sao thì đường tắt cũng không xa, hay là chúng ta đi bộ cũng được.
- 也许 恨意 是 我 首先 找回 的 人性
- Có lẽ hận thù là thứ đầu tiên tôi nhận lại.
- 她 在 学习 方面 也 很 努力 , 她 真是 我们 学习 的 好榜样
- Cô ấy cũng rất chăm chỉ trong học tập và cô ấy thực sự là một tấm gương tốt để chúng em học hỏi.
- 人家 是 人 , 我 也 是 人 , 我 就学 不会
- người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
- 为了 祖国 , 我 可以 献出 我 的 一切 , 就是 生命 也 不 吝惜
- vì tổ quốc tôi có thể hiến dâng tất cả, ngay cả tính mạng cũng không tiếc.
- 也许 我 是 在 做 剪贴簿
- Có lẽ tôi đang làm một cuốn sổ lưu niệm.
- 倒退 三十年 , 我 也 是 个 壮 小伙子
- ba mươi năm trước, tôi cũng là một thanh niên trai tráng.
- 她 也 是 医生 , 我们 同行
- Cô ấy cũng là bác sĩ, chúng tôi cùng ngành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
我›
是›