利钝 lìdùn
volume volume

Từ hán việt: 【lợi độn】

Đọc nhanh: 利钝 (lợi độn). Ý nghĩa là: cùn; bén, thuận lợi; khó khăn. Ví dụ : - 刀剑有利钝。 dao có cái cùn cái bén.. - 成败利钝。 khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.

Ý Nghĩa của "利钝" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利钝 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cùn; bén

锋利或不锋利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

✪ 2. thuận lợi; khó khăn

顺利或不顺利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利钝

  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn ( 利钝 lìdùn 顺利 shùnlì huò 顺利 shùnlì )

    - thành bại được thua

  • volume volume

    - 刀剑 dāojiàn yǒu 利钝 lìdùn

    - dao có cái cùn cái bén.

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.

  • volume volume

    - 成败利钝 chéngbàilìdùn

    - thành hoặc bại, thắng lợi hoặc khó khăn.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Dùn
    • Âm hán việt: Độn
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCPU (重金心山)
    • Bảng mã:U+949D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình