Đọc nhanh: 利钝 (lợi độn). Ý nghĩa là: cùn; bén, thuận lợi; khó khăn. Ví dụ : - 刀剑有利钝。 dao có cái cùn cái bén.. - 成败利钝。 khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
利钝 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cùn; bén
锋利或不锋利
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
✪ 2. thuận lợi; khó khăn
顺利或不顺利
- 成败利钝
- khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利钝
- 成败利钝 ( 利钝 : 顺利 或 不 顺利 )
- thành bại được thua
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 上缴利润
- nộp lợi nhuận lên trên.
- 一张 利嘴
- mồm miệng ăn nói sắc sảo.
- 万事亨通 ( 一切 事情 都 很 顺利 )
- mọi việc đều trôi chảy
- 成败利钝
- khó khăn thuận lợi, thành công thất bại.
- 成败利钝
- thành hoặc bại, thắng lợi hoặc khó khăn.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
钝›