Đọc nhanh: 成熟分裂 (thành thục phân liệt). Ý nghĩa là: meiosis (trong sinh sản hữu tính).
成熟分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. meiosis (trong sinh sản hữu tính)
meiosis (in sexual reproduction)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成熟分裂
- 还 造成 了 你 的 股 动脉 部分 破裂
- Tôi nghĩ nó cũng làm đứt một phần động mạch đùi của bạn.
- 豆荚 成熟 了 就 会 爆裂
- trái đậu chín thì sẽ bung tét ra
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 棉桃 成熟 时 , 果皮 破裂
- Quả bông vải lúc chín, vỏ sẽ bung ra.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 他 有 很多 成熟 的 经验
- Anh ấy có nhiều kinh nghiệm dày dặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
成›
熟›
裂›