Đọc nhanh: 钉纽扣 (đinh nữu khấu). Ý nghĩa là: đíng khuy.
钉纽扣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đíng khuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钉纽扣
- 把 扣子 钉 一下
- Đính nút này lại một chút.
- 金色 纽扣
- Khuy màu vàng.
- 他 扣动 了 那 把 枪
- Anh ấy kéo cò súng đó.
- 不要 随便 给 别人 扣 黑锅
- Đừng tùy tiện đổ lỗi cho người khác.
- 这些 纽扣 与 样品 不符
- Những chiếc cúc này không giống mẫu.
- 他 想 实现 的 愿望 , 不折不扣 的 现实 了
- Nguyện vong anh ấy muốn thực hiện, đã được thực hiện một cách hoàn hảo
- 出门 之前 扣 上 纽扣
- Trước khi ra ngoài cài cúc áo vào.
- 我 的 外套 掉 了 一颗 纽扣
- Một nút áo của áo khoác của tôi đã rơi ra.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
扣›
纽›
钉›