Đọc nhanh: 成人电影 (thành nhân điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim dành cho người lớn.
成人电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phim dành cho người lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成人电影
- 这个 电影 简直 让 人 无法自拔
- Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.
- 有人 倒买倒卖 电影票
- Có người mua đi bán lại vé xem phim.
- 你 拍电影 不能 照搬 别人 的 故事
- Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.
- 电影 的 预告片 很 诱人
- Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.
- 电影 让 我 感悟 人生
- Bộ phim này khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.
- 电影 的 结尾 非常 感人
- Phần kết của bộ phim rất cảm động.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
- 只要 和 女生 有关 他 就 成 了 大 天才 ( 电影 《 雨人 ) 》
- Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
影›
成›
电›