成人电影 chéngrén diànyǐng
volume volume

Từ hán việt: 【thành nhân điện ảnh】

Đọc nhanh: 成人电影 (thành nhân điện ảnh). Ý nghĩa là: Phim dành cho người lớn.

Ý Nghĩa của "成人电影" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

成人电影 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phim dành cho người lớn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 成人电影

  • volume volume

    - 这个 zhègè 电影 diànyǐng 简直 jiǎnzhí ràng rén 无法自拔 wúfǎzìbá

    - Bộ phim này thật khiến người ta không dứt ra được.

  • volume volume

    - 有人 yǒurén 倒买倒卖 dǎomǎidǎomài 电影票 diànyǐngpiào

    - Có người mua đi bán lại vé xem phim.

  • volume volume

    - 拍电影 pāidiànyǐng 不能 bùnéng 照搬 zhàobān 别人 biérén de 故事 gùshì

    - Bạn không thể sao chép câu chuyện của người khác để làm phim.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 预告片 yùgàopiàn hěn 诱人 yòurén

    - Đoạn trailer của bộ phim rất hấp dẫn.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng ràng 感悟 gǎnwù 人生 rénshēng

    - Bộ phim này khiến tôi suy ngẫm về cuộc sống.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng de 结尾 jiéwěi 非常 fēicháng 感人 gǎnrén

    - Phần kết của bộ phim rất cảm động.

  • volume volume

    - 知道 zhīdào yǒu 多少 duōshǎo 人会 rénhuì kàn 一部 yībù jiào 侏罗纪 zhūluójì 外套 wàitào de 电影 diànyǐng

    - Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 女生 nǚshēng 有关 yǒuguān jiù chéng le 天才 tiāncái 电影 diànyǐng 雨人 yǔrén ) 》

    - Một cô gái nóng bỏng đang bị đe dọa và anh ấy là Rain Man.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Sam 彡 (+12 nét)
    • Pinyin: Yǐng
    • Âm hán việt: Ảnh
    • Nét bút:丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AFHHH (日火竹竹竹)
    • Bảng mã:U+5F71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+2 nét)
    • Pinyin: Chéng , Chèng
    • Âm hán việt: Thành
    • Nét bút:一ノフフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IHS (戈竹尸)
    • Bảng mã:U+6210
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao