Đọc nhanh: 戏码 (hí mã). Ý nghĩa là: tiết mục.
戏码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết mục
(戏码儿) 旧称戏曲演出的节目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏码
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 仓库 码着 许多 麻袋
- Trong kho xếp rất nhiều bao tải.
- 他 不会 玩游戏
- Anh ấy không biết chơi game.
- 他 不会 唱戏 , 你 偏要 他 唱 , 这 不是 强人所难 吗
- anh ấy không biết hát, bạn cứ ép anh ấy hát, không phải là gây khó cho anh ấy sao?
- 今晚 这场 戏演 得 很精采
- Vở kịch tối nay diễn rất hay.
- 从 这个 时候 起 , 他们 的 演戏 计划 就 开始 了
- Kể từ lúc này, kế hoạch diễn kịch của họ bắt đầu.
- 他 一整天 都 在家 玩游戏
- Anh ấy cả ngày chỉ ở nhà chơi game.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
码›