Đọc nhanh: 戏装 (hí trang). Ý nghĩa là: trang phục diễn trò; trang phục đóng kịch.
戏装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trang phục diễn trò; trang phục đóng kịch
戏曲演员表演时所穿戴的衣服和靴、帽等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏装
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 古装戏
- hát tuồng cổ.
- 中式服装
- quần áo kiểu Trung Quốc.
- 鼻烟壶 ( 装 鼻烟 的 小瓶 )
- lọ thuốc hít
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
装›