volume volume

Từ hán việt: 【hý】

Đọc nhanh: (hý). Ý nghĩa là: lớn; hùng vĩ; to lớn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lớn; hùng vĩ; to lớn

壮大的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SBO (尸月人)
    • Bảng mã:U+5C43
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp