部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【hý】
Đọc nhanh: 屃 (hý). Ý nghĩa là: lớn; hùng vĩ; to lớn.
屃 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớn; hùng vĩ; to lớn
壮大的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屃
屃›
Tập viết