Đọc nhanh: 戏票 (hí phiếu). Ý nghĩa là: Vé xem kịch. Ví dụ : - 你们俩也真是,戏票都买好了,你们又不去了。 hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.
戏票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vé xem kịch
- 你们 俩 也 真是 , 戏票 都 买好 了 , 你们 又 不 去 了
- hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏票
- 于戏 , 人生 无常 啊 !
- Ôi, cuộc sống vô thường thật!
- 于戏 , 时光 飞逝 啊 !
- Ô, thời gian trôi qua nhanh thật đấy!
- 骗人 的 把戏
- chiêu lừa bịp
- 于戏 , 思念 无 尽头
- Ôi, nỗi nhớ người vô tận!
- 乘客 逃票 , 照章 罚款
- hành khách trốn vé, sẽ căn cứ theo điều khoản mà phạt.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 买 张 经济舱 的 机票
- Mua vé hạng phổ thông.
- 你们 俩 也 真是 , 戏票 都 买好 了 , 你们 又 不 去 了
- hai bạn rõ thật là, vé kịch mua xong lại không đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
票›