Đọc nhanh: 戏目 (hí mục). Ý nghĩa là: tên vở kịch; tiết mục kịch.
戏目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tên vở kịch; tiết mục kịch
剧目
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏目
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 黑帮 头目
- bọn đầu sỏ phản động; đầu sỏ xã hội đen.
- 一目了然
- Liếc qua một cái là hiểu ngay; nhìn qua là hiểu ngay.
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不可 盲目 摔打
- Không thể đánh rơi một cách mù quáng.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 不 扣除 的 不 扣除 的 , 尤指 为 所得税 的 目的 而 不 扣除 的
- Không trừ đi không trừ đi, đặc biệt ám chỉ không trừ đi cho mục đích thuế thu nhập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
目›