Đọc nhanh: 戏班儿 (hí ban nhi). Ý nghĩa là: phương trò.
戏班儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phương trò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏班儿
- 上白 班儿
- làm ca ngày
- 快点儿 起床 否则 你 就 会 错过 早班车 了
- Hãy thức dậy nhanh lê, nếu bạn không muốn bỏ lỡ chuyến xe bus buổi sáng.
- 她 这 正是 在 把 玩火 当做 儿戏
- Cô ấy đang coi việc chơi với lửa như một trò chơi.
- 那个 戏班 儿 很 受欢迎
- Gánh hát đó rất được hoan nghênh.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 登台 演戏 我 还是 破题儿第一遭
- lần đầu tiên tôi lên sàn diễn.
- 下班 以后 大伙儿 都 凑合 在 一起 练习 唱歌
- sau giờ làm, mọi người quây quần lại tập hát.
- 他 是 一个 戏班 的 演员
- Anh ấy là một diễn viên của đoàn kịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
戏›
班›