Đọc nhanh: 戏照 (hí chiếu). Ý nghĩa là: ảnh chụp với trang phục đóng kịch; ảnh vai trò (ảnh mặc trang phục vai diễn).
戏照 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảnh chụp với trang phục đóng kịch; ảnh vai trò (ảnh mặc trang phục vai diễn)
穿戏装拍摄的照片
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏照
- 举行 故事 ( 按照 老规矩 敷衍塞责 )
- làm theo lệ cũ
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 不要 戏弄 他
- Đừng trêu chọc nó.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 丢失 驾照 得 赶紧 去 补办
- Nếu bị mất bằng lái xe, bạn cần phải đi làm lại ngay.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
- 不但 价格 非常 优惠 , 而且 同意 给 我们 按照 交货 进度 付款
- Không những giá cả vô cùng ưu đãi, mà còn đồng ý cho chúng tôi thanh toán theo tiến độ giao hàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戏›
照›