Đọc nhanh: 戏剧戏曲学 (hí kịch hí khúc học). Ý nghĩa là: Hí kịch học.
戏剧戏曲学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hí kịch học
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戏剧戏曲学
- 他 想学 你 的 帽子戏法 哎
- Anh ấy muốn học hat trick của bạn.
- 他们 爱 举行 戏 称之为 文学 晚会 的 活动
- Họ thích tổ chức hoạt động được gọi là buổi tiệc văn học.
- 他 原本 是 学医 的 , 后来 改行 搞 戏剧
- anh ấy vốn học y, sau này chuyển sang kịch.
- 在 戏剧界 执导 多年
- nhiều năm làm đạo diễn kịch.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 他 的 学习 本来 很 好 , 由于 迷上 了 电子游戏 , 现在 退步 了
- Việc học của anh vốn dĩ rất tốt nhưng giờ lại sa sút vì quá ham mê trò chơi điện tử.
- 同学们 在 操场上 玩游戏
- Học sinh đang chơi trò chơi ở sân trường.
- 国际 政治 的 戏剧性 使 她 深感 兴趣
- Cô ấy rất quan tâm vào sự kịch tính của chính trị quốc tế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
学›
戏›
曲›