Đọc nhanh: 刀剑戎马 (đao kiếm nhung mã). Ý nghĩa là: Đao kiếm binh mã.
刀剑戎马 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đao kiếm binh mã
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刀剑戎马
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 戎马
- ngựa chiến.
- 戎马生涯
- cuộc đời chinh chiến.
- 刀枪剑戟
- khí giới.
- 你 有 收藏 刀剑 吗
- Bạn có một bộ sưu tập kiếm?
- 刀剑 有 利钝
- dao có cái cùn cái bén.
- 明晃晃 的 马刀
- thanh mã tấu sáng loáng.
- 刀枪入库 , 马放南山 ( 形容 战争 结束 , 天下太平 )
- kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
剑›
戎›
马›