Đọc nhanh: 荒滩 (hoang than). Ý nghĩa là: bãi vắng vẻ; bãi hoang vắng.
荒滩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bãi vắng vẻ; bãi hoang vắng
荒漠的滩涂
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒滩
- 他 在 荒野 中 忍受 饥饿
- Anh ta chịu đói ở nơi hoang dã.
- 他们 顺着 河滩 并肩 走 去
- họ sánh bước bên bờ sông
- 荒滩 变成 米粮川
- cánh đồng hoang biến thành ruộng lúa phì nhiêu.
- 驳斥 荒谬 的 论调
- bác bỏ luận điệu hoang đường
- 他们 过 着 荒唐 的 生活
- Họ sống một cuộc sống phóng đãng.
- 他们 齐心协力 来 度荒
- Họ cùng nhau hợp lực vượt qua nạn đói.
- 他 学习 抓得 很 紧 , 从不 荒废 一点 功夫
- anh ấy học hành nghiêm túc, xưa nay chưa hề bỏ phí chút thời gian nào cả.
- 他们 小心 地 穿越 那片 险滩
- Họ cẩn thận vượt qua những ghềnh đá hiểm trở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滩›
荒›