戆督 gàng dū
volume volume

Từ hán việt: 【tráng đốc】

Đọc nhanh: 戆督 (tráng đốc). Ý nghĩa là: ngu ngốc, ngu dốt (phương ngữ Wu).

Ý Nghĩa của "戆督" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戆督 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu ngốc, ngu dốt (phương ngữ Wu)

stupid, ignorant (Wu dialect)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戆督

  • volume volume

    - 基督教 jīdūjiào 教义 jiàoyì 穆斯林 mùsīlín 教义 jiàoyì 极为 jíwéi 不同 bùtóng

    - Các giáo lý Cơ đốc giáo và giáo lý Hồi giáo rất khác nhau.

  • volume volume

    - 基督 jīdū pài 基督 jīdū 十二 shíèr 使徒 shǐtú 之一 zhīyī 宣传 xuānchuán de 教义 jiàoyì

    - Một trong số mười hai tông đồ của Kitô giáo đang truyền bá giáo lý của mình.

  • volume volume

    - 基督教徒 jīdūjiàotú de 盛会 shènghuì

    - Triển lãm thông công Cơ đốc giáo!

  • volume volume

    - 基督教徒 jīdūjiàotú 信奉 xìnfèng 上帝 shàngdì

    - Tín đồ đạo Cơ Đốc thờ Thượng Đế.

  • volume volume

    - 还是 háishì 一个 yígè 基督徒 jīdūtú ma

    - Bạn vẫn là một Cơ đốc nhân?

  • volume volume

    - 多谢 duōxiè 基督徒 jīdūtú 般的 bānde 宽容 kuānróng

    - Đó là rất Cơ đốc của bạn.

  • volume volume

    - 经常 jīngcháng 督促 dūcù 锻炼身体 duànliànshēntǐ

    - Cô ấy thường giục tôi tập thể dục.

  • - 零售 língshòu 经理 jīnglǐ 负责 fùzé 监督 jiāndū 零售店 língshòudiàn de 运营 yùnyíng 销售 xiāoshòu 业绩 yèjì

    - Quản lý bán lẻ chịu trách nhiệm giám sát hoạt động của cửa hàng bán lẻ và hiệu suất bán hàng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:25 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+21 nét)
    • Pinyin: Gàng , Zhuàng
    • Âm hán việt: Tráng
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一一丨ノフ丶一丨一丨フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YOP (卜人心)
    • Bảng mã:U+6206
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mục 目 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đốc
    • Nét bút:丨一一丨ノ丶フ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YEBU (卜水月山)
    • Bảng mã:U+7763
    • Tần suất sử dụng:Rất cao