Đọc nhanh: 戊申 (mậu thân). Ý nghĩa là: E9 năm thứ bốn mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1968 hoặc 2028.
戊申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. E9 năm thứ bốn mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1968 hoặc 2028
forty-fifth year E9 of the 60 year cycle, e.g. 1968 or 2028
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊申
- 重申 党的纪律
- Nhắc lại kỷ luật của Đảng.
- 他 申开 双臂 站立
- Anh ấy vươn rộng đôi tay.
- 他 申报 了 进口 货物
- Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.
- 他 担心 申请 不 下来 许可证
- Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 他 向 公司 申请 了 年 假
- Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
- 他 提交 了 三份 申请
- Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戊›
申›