戊申 wù shēn
volume volume

Từ hán việt: 【mậu thân】

Đọc nhanh: 戊申 (mậu thân). Ý nghĩa là: E9 năm thứ bốn mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1968 hoặc 2028.

Ý Nghĩa của "戊申" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

戊申 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. E9 năm thứ bốn mươi lăm của chu kỳ 60 năm, ví dụ: 1968 hoặc 2028

forty-fifth year E9 of the 60 year cycle, e.g. 1968 or 2028

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 戊申

  • volume volume

    - 重申 chóngshēn 党的纪律 dǎngdejìlǜ

    - Nhắc lại kỷ luật của Đảng.

  • volume volume

    - 申开 shēnkāi 双臂 shuāngbì 站立 zhànlì

    - Anh ấy vươn rộng đôi tay.

  • volume volume

    - 申报 shēnbào le 进口 jìnkǒu 货物 huòwù

    - Anh ấy đã khai báo hàng hóa nhập khẩu.

  • volume volume

    - 担心 dānxīn 申请 shēnqǐng 下来 xiàlai 许可证 xǔkězhèng

    - Anh lo lắng rằng mình sẽ không thể xin được giấy phép.

  • volume volume

    - 提前 tíqián 申请 shēnqǐng le 退休 tuìxiū

    - Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.

  • volume volume

    - xiàng 公司 gōngsī 申请 shēnqǐng le nián jiǎ

    - Anh ấy xin nghỉ phép năm với công ty.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 申请 shēnqǐng xīn de 工作 gōngzuò

    - Anh bắt đầu xin việc mới.

  • volume volume

    - 提交 tíjiāo le 三份 sānfèn 申请 shēnqǐng

    - Anh ấy đã nộp ba tờ đơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Qua 戈 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:IH (戈竹)
    • Bảng mã:U+620A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēn
    • Âm hán việt: Thân
    • Nét bút:丨フ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWL (中田中)
    • Bảng mã:U+7533
    • Tần suất sử dụng:Rất cao