Đọc nhanh: 懮虑 (ưu lự). Ý nghĩa là: (cảm thấy) lo lắng, liên quan.
懮虑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (cảm thấy) lo lắng
(feel) anxiety
✪ 2. liên quan
concern
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懮虑
- 顾虑重重
- suy tư ngổn ngang.
- 他们 考虑 再三 之后 , 决定 分开
- Sau nhiều lần cân nhắc họ quyết định li hôn.
- 他 对 未来 很 忧虑
- Anh ấy rất lo lắng về tương lai.
- 他 心中 所有 的 疑虑 突然 烟消云散 了
- Mọi nghi ngờ trong đầu anh chợt tan biến.
- 他 抒 此刻 焦虑 之心
- Anh ấy giải tỏa tâm trạng lo lắng lúc này.
- 他 在 考虑 这个 问题
- Anh ấy đang suy nghĩ về vấn đề này.
- 他 对 这个 计划 有 很多 顾虑
- Anh ấy lo ngại về kế hoạch này.
- 他 总是 考虑 个人 的 利益
- Anh ấy luôn cân nhắc lợi ích cá nhân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
懮›
虑›