Đọc nhanh: 懊侬 (áo nông). Ý nghĩa là: Hối hận buồn rầu. Cũng như Áo não 懊惱..
懊侬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hối hận buồn rầu. Cũng như Áo não 懊惱.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懊侬
- 懊丧 不 置
- ngao ngán mãi
- 懊恼
- bực tức.
- 书 不慎 丢却 , 心里 好 不 懊恼
- sơ ý làm mất cuốn sách, trong lòng khó chịu quá.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
侬›
懊›