nóng
volume volume

Từ hán việt: 【nùng.nông】

Đọc nhanh: (nùng.nông). Ý nghĩa là: anh, tôi (thường thấy trong thơ văn cổ), họ Nùng.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Đại từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. anh

✪ 2. tôi (thường thấy trong thơ văn cổ)

我 (多见于旧诗文)

✪ 3. họ Nùng

(Nóng) 姓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+6 nét)
    • Pinyin: Nóng
    • Âm hán việt: Nông , Nùng
    • Nét bút:ノ丨丶フノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OHBV (人竹月女)
    • Bảng mã:U+4FAC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình