部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nùng.nông】
Đọc nhanh: 侬 (nùng.nông). Ý nghĩa là: anh, tôi (thường thấy trong thơ văn cổ), họ Nùng.
侬 khi là Đại từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. anh
你
✪ 2. tôi (thường thấy trong thơ văn cổ)
我 (多见于旧诗文)
✪ 3. họ Nùng
(Nóng) 姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侬
侬›
Tập viết