懈惰 xiè duò
volume volume

Từ hán việt: 【giải noạ】

Đọc nhanh: 懈惰 (giải noạ). Ý nghĩa là: nhàn rỗi, chùng xuống.

Ý Nghĩa của "懈惰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

懈惰 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. nhàn rỗi

idle

✪ 2. chùng xuống

slack

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 懈惰

  • volume volume

    - de 老婆 lǎopó hěn 懒惰 lǎnduò

    - Vợ anh ấy rất lười biếng.

  • volume volume

    - 进行 jìnxíng 不懈 bùxiè de 斗争 dòuzhēng

    - tiến hành cuộc tranh đấu bền bỉ ngoan cường

  • volume volume

    - 坚持不懈 jiānchíbùxiè

    - bền bỉ

  • volume volume

    - 始终不懈 shǐzhōngbùxiè ( 自始至终 zìshǐzhìzhōng 松懈 sōngxiè )

    - bền bỉ từ đầu đến cuối.

  • volume volume

    - 唯有 wéiyǒu 坚持不懈 jiānchíbùxiè 才能 cáinéng 达成 dáchéng 目标 mùbiāo

    - Chỉ có kiên trì mới có thể đạt được mục tiêu.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 同學 tóngxué 努力 nǔlì 不懈 bùxiè néng

    - Hi vọng bạn học nỗ lực không mệt mỏi.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò 态度 tàidù 很懈 hěnxiè

    - Thái độ làm việc của cô ấy rất uể oải.

  • volume volume

    - 平时 píngshí 懒惰 lǎnduò cóng de 考试成绩 kǎoshìchéngjì 可以 kěyǐ 看得出来 kàndechūlái

    - Ta có thể nhận ra cô ấy là một người lười biếng thông qua kết quả thi của cô ấy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Duò
    • Âm hán việt: Noạ , Đoạ
    • Nét bút:丶丶丨一ノ一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PKMB (心大一月)
    • Bảng mã:U+60F0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+13 nét)
    • Pinyin: Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:丶丶丨ノフノフ一一丨フノノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PNBQ (心弓月手)
    • Bảng mã:U+61C8
    • Tần suất sử dụng:Cao